BÁO CÁO VỚI HỆ THỐNG ONLINE.GOV.VN
1. DỊCH VỤ SÀN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
Tiêu chí | Số lượng | Diễn giải | |
Số lượng truy cập
(Tính từ thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê) |
|||
Số lượng Tài xế | Tổng số Tài xế
(Tính từ thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê) |
9 | + Ứng dụng cho phép tài xế mở tài khoản để cung cấp dịch vụ vận chuyển: là tổng số tài xế. |
Số lượng Tài xế mới
(Tính thời điểm năm báo cáo từ 11/02/2025 đến thời điểm báo cáo) |
9 | ||
Số lượng Khách hàng | Tổng số Khách hàng
(Tính từ thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê) |
5 | + Ứng dụng cho phép khách hàng mở tài khoản để sử dụng dịch vụ vận chuyển: là tổng số khách hàng. |
Số lượng Khách hàng mới
(Tính thời điểm năm báo cáo từ 11/02/2025 đến thời điểm báo cáo) |
5 | ||
Số loại dịch vụ | Tổng số loại dịch vụ
(Tính từ thời điểm hoạt động đến thời điểm thống kê) |
7 | + Ứng dụng cho phép tài xế cung cấp dịch vụ và khách hàng sử dụng dịch vụ: là tổng số dịch vụ được cung cấp qua ứng dụng
+ Ứng dụng cung cấp dịch vụ khuyến mại trực tuyến: là tổng số dịch vụ được khuyến mại. |
Số loại dịch vụ cung cấp mới
(Tính thời điểm năm báo cáo từ 11/02/2025 đến thời điểm báo cáo) |
7 | ||
Số lượng giao dịch | Tổng số đơn hàng
(Tính thời điểm năm báo cáo từ 11/02/2025 đến thời điểm báo cáo) |
5 | + Ứng dụng có chức năng giao kết hợp đồng trực tuyến (chức năng đặt hàng, đặt lịch, đặt xe … trực tuyến) là toàn bộ các giao dịch đặt hàng được thực hiện trên website/ứng dụng. |
Tổng số đơn hàng thành công
(Tính thời điểm năm báo cáo từ 11/02/2025 đến thời điểm báo cáo) |
3 | ||
Tổng số đơn hàng không thành công
(Tính thời điểm năm báo cáo từ 11/02/2025 đến thời điểm báo cáo) |
2 | ||
Tổng giá trị giao dịch
(Tổng số này ứng với tổng số đơn hàng giao dịch thành công (Tính thời điểm năm báo cáo từ 11/02/2025 đến thời điểm báo cáo) |
128.718 VNĐ |